Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháp trị


[pháp trị]
law; rule by law; lawfulness; legality; constitutional
pháp trị dân chủ
democratic law



(cũ) Rule by law


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.